Characters remaining: 500/500
Translation

gân guốc

Academic
Friendly

Từ "gân guốc" trong tiếng Việt có nghĩabiểu hiện của một người nét mặt cứng cỏi, mạnh mẽ, không dễ bị khuất phục hoặc dễ dàng bị ảnh hưởng. Từ này thường được dùng để miêu tả những người tính cách kiên cường, dũng cảm, hoặc có thể những người thể hiện sự nghiêm túc trong công việc cuộc sống.

Cách sử dụng từ "gân guốc":
  1. Miêu tả tính cách:

    • dụ: "Anh ta rất gân guốc, không bao giờ bỏ cuộc trước khó khăn."
    • đây, "gân guốc" được dùng để nói về tính kiên định mạnh mẽ của người đó.
  2. Miêu tả biểu cảm:

    • dụ: "Khi nghe tin xấu, mặt ấy trở nên gân guốc, không còn vẻ vui vẻ như trước."
    • Trong trường hợp này, "gân guốc" miêu tả nét mặt cứng cỏi, không còn sự thoải mái.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ "gân guốc" không nhiều biến thể nhưng có thể sử dụng kèm theo các từ khác để làm nghĩa như "nét mặt gân guốc", "tính cách gân guốc".
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có nghĩa gần giống như "gân guốc" bao gồm "cứng cỏi", "kiên định", "dũng cảm".
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Gân guốc" có thể được sử dụng trong các tình huống văn chương hoặc khi nói về nhân vật trong sách, phim. dụ:
    • "Nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết một người phụ nữ gân guốc, luôn đứng vững giữa bão tố cuộc đời."
    • Câu này không chỉ miêu tả tính cách của nhân vật còn tạo hình ảnh mạnh mẽ trong tâm trí người đọc.
Từ liên quan:
  • Gân: Thường liên quan đến bắp, thể hiện sức mạnh.
  • Guốc: Có thể liên tưởng đến sự cứng cáp, như một đôi guốc bằng gỗ, thể hiện sự chắc chắn.
Những lưu ý:

Khi sử dụng từ "gân guốc", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Từ này thường mang sắc thái tích cực khi nói về sự kiên cường, nhưng cũng có thể mang tính châm biếm khi nói về một người quá cứng nhắc, không linh hoạt.

  1. t. Nói nét mặt cứng cỏi.

Comments and discussion on the word "gân guốc"