Từ "gân guốc" trong tiếng Việt có nghĩa là biểu hiện của một người có nét mặt cứng cỏi, mạnh mẽ, không dễ bị khuất phục hoặc dễ dàng bị ảnh hưởng. Từ này thường được dùng để miêu tả những người có tính cách kiên cường, dũng cảm, hoặc có thể là những người thể hiện sự nghiêm túc trong công việc và cuộc sống.
Cách sử dụng từ "gân guốc":
Ví dụ: "Anh ta rất gân guốc, không bao giờ bỏ cuộc trước khó khăn."
Ở đây, "gân guốc" được dùng để nói về tính kiên định và mạnh mẽ của người đó.
Ví dụ: "Khi nghe tin xấu, mặt cô ấy trở nên gân guốc, không còn vẻ vui vẻ như trước."
Trong trường hợp này, "gân guốc" miêu tả nét mặt cứng cỏi, không còn sự thoải mái.
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Biến thể: Từ "gân guốc" không có nhiều biến thể nhưng có thể sử dụng kèm theo các từ khác để làm rõ nghĩa như "nét mặt gân guốc", "tính cách gân guốc".
Từ đồng nghĩa: Một số từ có nghĩa gần giống như "gân guốc" bao gồm "cứng cỏi", "kiên định", "dũng cảm".
Cách sử dụng nâng cao:
Từ liên quan:
Gân: Thường liên quan đến cơ bắp, thể hiện sức mạnh.
Guốc: Có thể liên tưởng đến sự cứng cáp, như một đôi guốc bằng gỗ, thể hiện sự chắc chắn.
Những lưu ý:
Khi sử dụng từ "gân guốc", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Từ này thường mang sắc thái tích cực khi nói về sự kiên cường, nhưng cũng có thể mang tính châm biếm khi nói về một người quá cứng nhắc, không linh hoạt.